Translations by Ngô Huy Hoàng
Ngô Huy Hoàng has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
System Testing
|
|
2014-04-24 |
Kiểm tra hệ thống
|
|
126. |
https://help.ubuntu.com/community/Installation/SystemRequirements
|
|
2014-04-24 |
https://help.ubuntu.com/community/Installation/SystemRequirements
|
|
218. |
Audio tests
|
|
2014-04-24 |
Kiểm tra âm thanh
|
|
225. |
Disk tests
|
|
2014-04-24 |
Kiểm tra ổ cứng
|
|
228. |
Fingerprint reader tests
|
|
2014-04-24 |
Kiểm tra đầu đọc vân tay
|
|
229. |
Firewire disk tests
|
|
2014-04-24 |
Kiểm tra ổ đĩa Firewire
|
|
244. |
Monitor tests
|
|
2014-04-24 |
Kiểm tra màn hình
|
|
250. |
Peripheral tests
|
|
2014-04-24 |
Kiểm tra thiết bị ngoại vi
|
|
258. |
User Applications
|
|
2014-04-24 |
Ứng dụng người dùng
|
|
421. |
Record the current resolution before suspending.
|
|
2014-04-24 |
Ghi lại độ phân giải hiện tại trước khi nghỉ.
|
|
432. |
Test the network after resuming.
|
|
2014-04-24 |
Kiểm tra hệ thống mạng sau khi hồi phục.
|
|
433. |
Test to see that we have the same resolution after resuming as before.
|
|
2014-04-24 |
Kiểm tra xem độ phân giải trước và sau khi hồi phục có giống nhau không.
|
|
607. |
Usage: checkbox [OPTIONS]
|
|
2014-04-24 |
Sử dụng: checkbox [TÙY CHỌN]
|
|
608. |
Print version information and exit.
|
|
2014-04-24 |
In thông tin phiên bản và thoát.
|
|
609. |
The file to write the log to.
|
|
2014-04-24 |
Tập tin để ghi nhật kí
|
|
610. |
One of debug, info, warning, error or critical.
|
|
2014-04-24 |
Một trong tìm lỗi, thông tin, cảnh báo, lỗi hoặc nguy cấp.
|
|
611. |
Configuration override parameters.
|
|
2014-04-24 |
Cấu hình ghi đè tham số.
|
|
616. |
Missing configuration file as argument.
|
|
2014-04-24 |
Không thấy tệp cấu hình như là tham số.
|
|
619. |
Hangup detected on controlling terminal or death of controlling process
|
|
2014-04-24 |
Thiết bị cuối điều khiển treo hoặc tiến trình điều khiểu đã kết thúc
|
|
620. |
Interrupt from keyboard
|
|
2014-04-24 |
Ngắt từ bàn phím
|
|
621. |
Quit from keyboard
|
|
2014-04-24 |
Thoát từ bàn phím
|
|
622. |
Illegal Instruction
|
|
2014-04-24 |
Chỉ dẫn không hợp lệ
|
|
623. |
Abort signal from abort(3)
|
|
2014-04-24 |
Tín hiệu hủy bỏ từ abort(3)
|
|
624. |
Floating point exception
|
|
2014-04-24 |
Ngoại lệ dấu phẩy động
|
|
625. |
Kill signal
|
|
2014-04-24 |
Tín hiệu kết thúc
|
|
626. |
Invalid memory reference
|
|
2014-04-24 |
Tham chiếu bộ nhớ không hợp lệ
|
|
627. |
Broken pipe: write to pipe with no readers
|
|
2014-04-24 |
Lỗi ống: viết tới ống khi không có gì đọc
|
|
628. |
Timer signal from alarm(2)
|
|
2014-04-24 |
Tín hiệu thời gian từ alarm(2)
|
|
629. |
Termination signal
|
|
2014-04-24 |
Tín hiệu ngắt
|
|
630. |
User-defined signal 1
|
|
2014-04-24 |
Tín hiệu người dùng định nghĩa 1
|
|
631. |
User-defined signal 2
|
|
2014-04-24 |
Tín hiệu người dùng định nghĩa 2
|
|
632. |
Child stopped or terminated
|
|
2014-04-24 |
Tiến trình con bị dừng hoặc bị ngắt
|
|
633. |
Continue if stopped
|
|
2014-04-24 |
Tiếp tục nếu bị dừng
|
|
634. |
Stop process
|
|
2014-04-24 |
Dừng tiến trình
|
|
635. |
Stop typed at tty
|
|
2014-04-24 |
Dừng nhập tại tty
|
|
636. |
tty input for background process
|
|
2014-04-24 |
đầu vào tty cho tiến trình nền
|
|
637. |
tty output for background process
|
|
2014-04-24 |
đầu ra tty cho tiến trình nền
|
|
638. |
UNKNOWN
|
|
2014-04-24 |
KHÔNG RÕ
|
|
639. |
Unknown signal
|
|
2014-04-24 |
Tín hiệu không xác định
|
|
640. |
yes
|
|
2014-04-24 |
có
|
|
641. |
no
|
|
2014-04-24 |
không
|
|
642. |
skip
|
|
2014-04-24 |
bỏ qua
|
|
643. |
Press any key to continue...
|
|
2014-04-24 |
Nhấn phím bất kì để tiếp tục...
|
|
644. |
Please choose (%s):
|
|
2014-04-24 |
Vui lòng chọn (%s):
|
|
647. |
test
|
|
2014-04-24 |
kiểm tra
|
|
648. |
test again
|
|
2014-04-24 |
kiểm tra lại
|
|
649. |
Further information:
|
|
2014-04-24 |
Nhiều thông tin hơn:
|
|
650. |
Please type here and press Ctrl-D when finished:
|
|
2014-04-24 |
Vui lòng gõ tại đây và nhấn Ctrl-D khi kết thúc:
|
|
651. |
Continue
|
|
2014-04-24 |
Tiếp tục
|
|
656. |
Successfully finished testing!
|
|
2014-04-24 |
Kết thúc kiểm tra thành công!
|