Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy

Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

101150 of 683 results
366.
Graphics
2011-05-21
Đồ hoạ
368.
Calculating…
2014-05-29
Đang tính toán…
373.
Virtualization
2014-05-29
Ảo hoá
379.
View information about your system
2014-05-29
Xem thông tin về hệ thống
381.
Sound and Media
2011-05-21
Âm thanh và phương tiện
383.
Volume down
2011-05-21
Vặn nhỏ
384.
Volume up
2011-05-21
Vặn lớn
386.
Launch media player
2011-05-21
Chạy trình chơi/phát
387.
Play (or play/pause)
2011-05-21
Phát (hoặc phát/tạm ngừng)
388.
Pause playback
2011-05-21
Tạm ngừng phát
389.
Stop playback
2011-05-21
Dừng phát
390.
Previous track
2011-05-21
Rãnh trước
391.
Next track
2011-05-21
Rãnh kế
392.
Eject
2011-05-21
Đẩy ra
393.
Typing
2011-05-21
Nhập liệu
394.
Switch to next input source
2014-05-29
Chuyển sang kiểu gõ kế
395.
Switch to previous input source
2014-05-29
Chuyển sang kiểu gõ trước
396.
Launchers
2012-12-25
Chạy phần mềm
2011-05-21
Bộ phóng
397.
Launch help browser
2011-05-21
Chạy trình duyệt trợ giúp
398.
Launch calculator
2011-05-21
Chạy máy tính
399.
Launch email client
2011-05-21
Chạy trình đọc thư
401.
Launch web browser
2011-05-21
Chạy trình duyệt web
402.
Home folder
2011-05-21
Thư mục cá nhân
403.
Search
2014-05-29
Tìm kiếm
404.
Screenshots
2012-03-06
Hình chụp
405.
Save a screenshot to $PICTURES
2014-05-29
Chụp màn hình vào $PICTURES
406.
Save a screenshot of a window to $PICTURES
2014-05-29
Chụp hình cửa sổ vào $PICTURES
407.
Save a screenshot of an area to $PICTURES
2014-05-29
Chụp một vùng màn hình vào $PICTURES
408.
Copy a screenshot to clipboard
2012-03-06
Chụp vào bảng tạm
409.
Copy a screenshot of a window to clipboard
2012-03-06
Chụp hình cửa sổ vào bảng tạm
410.
Copy a screenshot of an area to clipboard
2012-03-06
Chụp một vùng màn hình vào bảng tạm
413.
Log out
2011-05-21
Đăng xuất
414.
Lock screen
2011-05-21
Khoá màn hình
416.
Turn zoom on or off
2012-03-06
Bật hoặc tắt thu phóng
417.
Zoom in
2012-03-06
Phóng to
418.
Zoom out
2012-03-06
Thu nhỏ
419.
Turn screen reader on or off
2012-03-06
Bật hoặc tắt trình đọc màn hình
420.
Turn on-screen keyboard on or off
2012-03-06
Bật hoặc tắt bàn phím ảo
421.
Increase text size
2011-05-21
Tăng cỡ chữ
422.
Decrease text size
2011-05-21
Giảm cỡ chữ
423.
High contrast on or off
2012-03-06
Bật hoặc tắt tương phản cao
424.
Custom Shortcuts
2011-07-06
Phím tắt tự chọn
425.
Alternative Characters Key
2013-08-21
Phím ký tự thay thế
426.
Compose Key
2013-08-21
Phím tổ hợp
427.
Modifiers-only switch to next source
2014-05-29
Chuyển sang kiểu gõ kế chỉ dùng phím bổ trợ
430.
Cancel
2011-05-21
Thôi
443.
Name
2011-05-21
Tên
449.
Add
2014-05-29
Thêm
452.
Keyboard Shortcuts
2014-05-29
Phím tắt bàn phím