Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
193. |
40 minutes
|
|
2014-05-29 |
40 phút
|
|
194. |
Medium
|
|
2014-05-29 |
Trung bình
|
|
195. |
30 minutes
|
|
2011-05-21 |
30 phút
|
|
196. |
Low
|
|
2014-05-29 |
Thấp
|
|
197. |
15 minutes
|
|
2014-05-29 |
15 phút
|
|
200. |
D55
|
|
2014-05-29 |
D55
|
|
202. |
D75
|
|
2014-05-29 |
D75
|
|
203. |
Standard Space
|
|
2014-05-29 |
Không gian chuẩn
|
|
204. |
Test Profile
|
|
2014-05-29 |
Hồ sơ thử
|
|
205. |
Automatic
|
|
2014-05-29 |
Tự động
|
|
206. |
Low Quality
|
|
2014-05-29 |
Chất lượng thấp
|
|
207. |
Medium Quality
|
|
2014-05-29 |
Chất lượng trung bình
|
|
208. |
High Quality
|
|
2014-05-29 |
Chất lượng cao
|
|
214. |
This profile may no longer be accurate
|
|
2014-05-29 |
Hồ sơ này có thể không còn chính xác
|
|
217. |
Color;ICC;Profile;Calibrate;Printer;Display;
|
|
2012-12-25 |
Color;Màu;Mau;ICC;Profile;Calibrate;Chinh;Printer;Máy;in;May;Display;Màn;hình;Man;hinh;
|
|
2012-03-06 |
Color;Màu;ICC;Profile;Calibrate;Printer;Máy;in;Display;Màn;hình;
|
|
218. |
More…
|
|
2014-05-29 |
Nữa…
|
|
219. |
No languages found
|
|
2014-05-29 |
Không tìm thấy ngôn ngữ
|
|
227. |
Time
|
|
2011-05-21 |
Thời gian
|
|
232. |
Today
|
|
2014-05-29 |
Hôm nay
|
|
233. |
Yesterday
|
|
2014-05-29 |
Hôm qua
|
|
262. |
January
|
|
2011-05-21 |
Tháng giêng
|
|
263. |
February
|
|
2011-05-21 |
Tháng hai
|
|
264. |
March
|
|
2011-05-21 |
Tháng ba
|
|
265. |
April
|
|
2011-05-21 |
Tháng tư
|
|
266. |
May
|
|
2011-05-21 |
Tháng năm
|
|
267. |
June
|
|
2011-05-21 |
Tháng sáu
|
|
268. |
July
|
|
2011-05-21 |
Tháng bảy
|
|
269. |
August
|
|
2011-05-21 |
Tháng tám
|
|
270. |
September
|
|
2011-05-21 |
Tháng chín
|
|
271. |
October
|
|
2011-05-21 |
Tháng mười
|
|
272. |
November
|
|
2011-05-21 |
Tháng mười một
|
|
273. |
December
|
|
2011-05-21 |
Tháng mười hai
|
|
274. |
Date & Time
|
|
2013-04-08 |
Ngày giờ
|
|
286. |
Change the date and time, including time zone
|
|
2014-05-29 |
Thay đổi ngày giờ hay múi giờ
|
|
287. |
Clock;Timezone;Location;
|
|
2012-12-25 |
Clock;Đồng;hồ;Dong;ho;Timezone;Múi;giờ;Mui;gio;Location;Vị;trí;Vi;tri;
|
|
2012-03-06 |
Clock;Đồng;hồ;Timezone;Múi;giờ;Location;Vị;trí;
|
|
2011-05-21 |
Clock;Timezone;Location;
|
|
288. |
Change system time and date settings
|
|
2013-04-08 |
Thay đổi thời gian và ngày tháng
|
|
289. |
To change time or date settings, you need to authenticate.
|
|
2013-04-08 |
Bạn cần xác thực để đổi thời gian hoặc ngày tháng.
|
|
296. |
Default Applications
|
|
2011-07-06 |
Ứng dụng mặc định
|
|
2011-05-21 |
Ứng dụng Mặc định GNOME
|
|
304. |
Automatic
|
|
2014-05-29 |
Tự động
|
|
305. |
Manual
|
|
2014-05-29 |
Thủ công
|
|
309. |
_Apply
|
|
2014-05-29 |
Á_p dụng
|
|
323. |
Displays
|
|
2011-05-21 |
Thiết bị hiển thị
|
|
348. |
:
|
|
2011-05-21 |
:
|
|
354. |
Choose how to use connected monitors and projectors
|
|
2014-05-29 |
Chọn cách dùng màn hình và máy chiếu được kết nối
|
|
364. |
Memory
|
|
2011-05-21 |
Bộ nhớ
|
|
365. |
Processor
|
|
2011-05-21 |
Bộ xử lý
|