Translations by dat.a1k61
dat.a1k61 has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
User-defined aliases
|
|
2010-11-24 |
Các kí hiệu người dùng định nghĩa
|
|
~ |
Click to add the alias if it is valid.
|
|
2010-11-24 |
Kích chuột vào đây để thêm kí hiệu nếu nó hợp lệ
|
|
~ |
List of pre-defined aliases.
|
|
2010-08-27 |
Danh sách các kí hiệu đã định nghĩa.
|
|
~ |
List of user-defined aliases.
|
|
2010-08-27 |
Danh sách các kí hiệu người dùng định nghĩa.
|
|
~ |
This is the list of aliases that you or some other user has added.
|
|
2010-08-27 |
Đây là danh sách các kí hiệu mà bạn và những người dùng khác đã sử dụng.
|
|
~ |
This table displays all the pre-defined aliases.
|
|
2010-08-27 |
Bảng này thể hiện tất cả các kí hiệu đã định nghĩa.
|
|
~ |
Click to add the alias if it is valid.
|
|
2010-08-27 |
Kích chột vào đây để thêm kí hiệu nếu nó hợp lệ
|
|
~ |
User-defined aliases
|
|
2010-08-27 |
Các định nghĩa kí hiệu của người dùng
|
|
~ |
Add Alias
|
|
2010-08-27 |
Thêm kí hiệu
|
|
~ |
Click to add the alias
|
|
2010-08-27 |
Kích chuột vào đây để thêm kí hiệu
|
|
~ |
Pre-defined aliases
|
|
2010-08-27 |
Các kí hiệu đã định nghĩa
|
|
~ |
Full-form
|
|
2010-08-27 |
Dạng đầy đủ
|
|
~ |
Aliases
|
|
2010-08-27 |
Các kí hiệu
|
|
~ |
aliases
|
|
2010-08-27 |
các kí hiệu
|
|
~ |
Aliases used in the formula
|
|
2010-08-27 |
Các kí hiệu được dùng trong công thức
|
|
~ |
Short-form
|
|
2010-08-27 |
Dạng rút gọn
|
|
~ |
Define alias
|
|
2010-08-27 |
Định nghĩa kí hiệu
|
|
~ |
Short form of the alias
|
|
2010-08-27 |
Dạng rút gọn của kí hiệu
|
|
~ |
Atomic mass
|
|
2010-08-27 |
Khối lượng nguyên tử
|
|
~ |
Elemental composition
|
|
2010-08-27 |
Nguyên tố cấu thành
|
|
~ |
Total mass
|
|
2010-08-27 |
Tổng khối lượng
|
|
~ |
Aliases used
|
|
2010-08-27 |
Kí hiệu được dùng
|
|
~ |
Click on this button to calculate.
|
|
2010-08-18 |
Nhấn vào nút này để tính toán.
|
|
~ |
Enter molecular formula here
|
|
2010-08-18 |
Nhập công thức phân tử ở đây
|
|
3. |
Insert Fragment...
|
|
2010-08-18 |
Thêm mảnh...
|
|
5. |
Reset List
|
|
2010-08-18 |
Khởi động lại danh sách
|
|
6. |
Generate from SMILES:
|
|
2010-11-24 |
Tạo từ SMILES
|
|
2010-08-18 |
Khởi động từ SMILES
|
|
7. |
Insert Fragment
|
|
2010-08-18 |
Thêm mảnh
|
|
8. |
Z Matrix Editor
|
|
2010-08-18 |
Trình soạn thảo Z Matrix
|
|
9. |
Add Atom
|
|
2010-08-18 |
Thêm nguyên tử
|
|
10. |
Remove Atom
|
|
2010-08-18 |
Bỏ nguyên tử
|
|
11. |
Python Settings
|
|
2010-08-27 |
Thiết đặt Python
|
|
2010-08-18 |
Thiết dặt Python
|
|
12. |
Atom Labels:
|
|
2010-08-18 |
Ký hiệu nguyên tử
|
|
14. |
Atom number
|
|
2010-08-18 |
Số hiệu nguyên tử
|
|
15. |
Element name
|
|
2010-08-18 |
Tên nguyên tố
|
|
16. |
Element symbol
|
|
2010-08-18 |
Ký hiệu nguyên tố
|
|
20. |
Bond Labels:
|
|
2010-08-18 |
Ký hiệu liên kết:
|
|
21. |
Bond length
|
|
2010-08-18 |
Độ dài liên kết
|
|
22. |
Bond number
|
|
2010-08-18 |
Số liên kết
|
|
23. |
Bond order
|
|
2010-08-18 |
Bậc liên kết
|
|
25. |
Custom Data
|
|
2010-08-18 |
Dữ liệu tuỳ chọn
|
|
30. |
Cut-off angle:
|
|
2010-08-18 |
Góc cắt
|
|
31. |
Orbital:
|
|
2010-08-18 |
Orbitan
|
|
37. |
Draw Box:
|
|
2010-08-18 |
Khung vẽ
|
|
39. |
Selected Colors
|
|
2010-08-18 |
Màu lựa chọn
|
|
40. |
Mapped Colors
|
|
2010-08-18 |
Màu đánh dấu
|
|
44. |
Show Atoms
|
|
2010-08-18 |
Thể hiên các nguyên tử
|
|
2010-08-18 |
Thể hiện các nguyên tử
|