|
11.
|
|
|
Device role in the device manager
|
|
|
|
Vai trò thiết bị trong bộ quản lý thiết bị
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
gdk/gdkdevice.c:167
|
|
12.
|
|
|
Associated device
|
|
|
|
Thiết bị kết hợp
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
gdk/gdkdevice.c:183
|
|
13.
|
|
|
Associated pointer or keyboard with this device
|
|
|
|
Con trỏ hay bàn phím gắn với thiết bị này
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
|
|
|
Located in
gdk/gdkdevice.c:184
|
|
14.
|
|
|
Input source
|
|
|
|
Nguồn vào
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
|
|
|
Located in
gdk/gdkdevice.c:197
|
|
15.
|
|
|
Source type for the device
|
|
|
|
Kiểu nguồn cho thiết bị
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
|
|
|
Located in
gdk/gdkdevice.c:198
|
|
16.
|
|
|
Input mode for the device
|
|
|
|
Chế độ vào cho thiết bị
|
|
Translated and reviewed by
Lê Hoàng Phương
|
|
|
|
Located in
gdk/gdkdevice.c:213 gdk/gdkdevice.c:214
|
|
17.
|
|
|
Whether the device has a cursor
|
|
|
|
Thiết bị có con trỏ hay không
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
gdk/gdkdevice.c:229
|
|
18.
|
|
|
Whether there is a visible cursor following device motion
|
|
|
|
Có cho con trỏ hiện hình cùng với di chuyển thiết bị
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
gdk/gdkdevice.c:230
|
|
19.
|
|
|
Number of axes in the device
|
|
|
|
Số lượng trục trong thiết bị
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
gdk/gdkdevice.c:244 gdk/gdkdevice.c:245
|
|
20.
|
|
|
Vendor ID
|
|
|
|
Mã nhà cung cấp
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
gdk/gdkdevice.c:259 gdk/gdkdevice.c:260
|