Translations by Phương Võ
Phương Võ has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1 → 23 of 23 results | First • Previous • Next • Last |
~ |
NVidia binary X.Org driver ('version 185' driver)
|
|
2009-10-11 |
Trình điều khiển card đồ họa Nvidia (mã máy) của X.Org (phiên bản 185)
|
|
~ |
Gnome Office
|
|
2009-10-11 |
Gnome Office
|
|
~ |
This is a set of applications labeled the "GNOME Office suite".
|
|
2009-10-11 |
Tập hợp các chương trình của 'Bộ phần mềm văn phòng GNOME Office'
|
|
~ |
GVim Text Editor
|
|
2009-10-11 |
Trình chỉnh sửa văn bản GVim
|
|
5. |
Bazaar Version Control System
|
|
2009-10-11 |
Hệ thống quản lý phiên bản Bazaar
|
|
6. |
Easy to use distributed version control system
|
|
2009-10-11 |
Một hệ thống quản lý phiên bản dễ sử dụng
|
|
7. |
ATI binary X.Org driver
|
|
2009-10-11 |
Trình điều khiển dạng mã nhị phân cho card đồ họa ATI với X.Org
|
|
8. |
Optimized hardware acceleration of OpenGL with newer ATI graphic cards
|
|
2009-10-11 |
Cho phép sử dụng các tính năng tăng tốc xử lý OpenGL với card đồ họa mới của ATI
|
|
9. |
Installer for the Adobe Flash plugin for Mozilla
|
|
2009-10-11 |
Bộ cài phần mở rộng Adobe Flash dành cho Mozilla
|
|
10. |
Adobe Flash plugin
|
|
2009-10-11 |
Phần mở rộng Adobe Flash
|
|
11. |
GNOME Desktop Utilities
|
|
2009-10-11 |
Các trình tiện ích cho GNOME Desktop
|
|
12. |
Dictionary, Disk Usage Analyzer, Log File Viewer, Search Tool
|
|
2009-10-11 |
Các trình từ điển, kiểm tra lưu lượng sử dụng đĩa, xem nhật kí hệ thống và tìm kiếm
|
|
13. |
Icedtea Java Plugin
|
|
2009-10-11 |
Trình mở rộng Java Icedtea
|
|
14. |
Icedtea Java Browser Plugin
|
|
2009-10-11 |
Trình mở rộng Java Icedtea cho trình duyệt
|
|
15. |
Kernel Panic
|
|
2009-10-11 |
Kernel Panic
|
|
16. |
The Kernel Panic game for the Spring engine. A fast-paced RTS with no economy.
|
|
2009-10-11 |
Một trò chơi chiến thuật thời gian thực tốc độ nhanh không có xây quân được dựa trên nguồn Spring.
|
|
17. |
Commonly used applications with restricted copyright for kubuntu (mp3, avi, mpeg, TrueType, Java, Flash)
|
|
2009-10-11 |
Những chương trình thường sử dụng trong kubuntu nhưng có bản quyền không tự do (mp3, avi, mpeg, TrueType, Java, Flash)
|
|
18. |
Kubuntu restricted extras
|
|
2009-10-11 |
Các phần thêm không mở của Kubuntu
|
|
19. |
LXDE (the Lightweight X11 Desktop Environment)
|
|
2009-10-11 |
LXDE (Lightweight X11 Desktop Environment - Môi trường làm việc gọn nhẹ cho X11)
|
|
20. |
Meta-package for the Lightweight X11 Desktop Environment
|
|
2009-10-11 |
Gói chung cho Lightweight X11 Desktop Environment
|
|
21. |
MySQL Client
|
|
2009-10-11 |
Trình khách cho MySQL
|
|
23. |
NVidia binary X.Org driver ('version 173' driver)
|
|
2009-10-11 |
Trình điều khiển card đồ họa Nvidia (mã máy) của X.Org (phiên bản 173)
|
|
24. |
Optimized hardware acceleration of OpenGL with nvidia graphic cards
|
|
2009-10-11 |
Cho phép sử dụng chức năng tăng tốc đồ họa của OpenGL với các card đồ họa của Nvidia
|