Translations by hoang le son
hoang le son has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
38. |
Arte plugin for totem
|
|
2011-10-02 |
Công cụ Arte của totem
|
|
39. |
A totem plugin to watch streams from arte.tv
|
|
2011-10-02 |
Công cụ của totem để xem từ arter.tv
|
|
52. |
Educational desktop for Kubuntu
|
|
2011-10-02 |
Các phần mềm giáo dục trong Kubuntu
|
|
53. |
The complete educational desktop for Kubuntu
|
|
2011-10-02 |
Đầy đủ các phần mềm giáo dục trong Kubuntu
|
|
54. |
Educational desktop for Ubuntu
|
|
2011-10-02 |
Phần mềm giáo dục trong Ubuntu
|
|
55. |
The complete educational desktop for Ubuntu
|
|
2011-10-02 |
Đầy đủ các phần mềm giáo dục trong Ubuntu
|
|
56. |
Pre-School Bundle
|
|
2011-10-02 |
Dành cho trẻ mẫu giáo
|
|
57. |
Pre-school educational application bundle
|
|
2011-10-02 |
Các phầm mềm dành cho trẻ mẫu giáo
|
|
58. |
Primary Bundle
|
|
2011-10-02 |
Dành cho tiểu học
|
|
59. |
Primary grade-level educational application bundle
|
|
2011-10-02 |
Phần mềm đành cho học sinh Tiểu học
|
|
60. |
Secondary Bundle
|
|
2011-10-02 |
Dành cho học sinh cấp hai
|
|
61. |
Secondary grade-level educational application bundle
|
|
2011-10-02 |
Phần mềm dành cho học sinh cấp hai
|
|
62. |
Tertiary Bundle
|
|
2011-10-02 |
Dành cho học sinh cấp ba
|
|
63. |
Tertiary educational application bundle
|
|
2011-10-02 |
Phần mềm dành cho học sinh cấp ba
|
|
69. |
Ubuntu-specific configuration defaults and apt support for Firefox
|
|
2011-10-02 |
Các chỉnh sửa mặc định trong Ubuntu và hỗ trợ apt cho Firefox
|
|
74. |
Valued point cloud visualisation and analysis
|
|
2011-10-02 |
Các điểm nhấn trong giả lập đám mây và phân tích
|
|
78. |
Seven Kingdoms
|
|
2011-10-02 |
Vương quốc thứ 7
|
|
79. |
Seven Kingdoms: Ancient Adversaries
|
|
2011-10-02 |
Vương quốc thứ 7: Thời kỳ trung cổ
|
|
147. |
A KDE News Feed Reader
|
|
2011-10-02 |
Chương trình cập nhât tin tức trong KDE
|
|
196. |
A roguelike dungeon exploration game based on the books of J.R.R.Tolkien
|
|
2011-10-02 |
Game hành động phiêu lưu dựa trên cuốn sách của J.R.R.Tolkien
|
|
232. |
Annotate on the desktop screen.
|
|
2011-10-02 |
Cảnh báo trên màn hình máy tính
|
|
234. |
Record, mix and master multi-track audio
|
|
2011-10-02 |
Chương trình ghi âm, trộn và chỉnh sửa âm thanh
|
|
244. |
Desktop application sandboxing
|
|
2011-10-02 |
Chương trình đóng gói Desktop
|
|
258. |
Realistic first-person-shooter
|
|
2011-10-02 |
Game bắn súng góc nhin thức nhất
|
|
262. |
An application to save tracks from an Audio CD as WAV, MP3, OGG, FLAC, and/or Wavpack
|
|
2011-10-02 |
Chương trình lưu lại các bài hát tù đĩa CD dạng WAW, MP3, OGG, FLAC và/hoặc Wavpack
|
|
299. |
AWeather
|
|
2011-10-02 |
Thời tiết
|
|
300. |
Advanced weather reporting program
|
|
2011-10-02 |
Chương trình thông báo về thời tiết chi tiết hơn
|
|
326. |
Balsa Mail Client
|
|
2011-10-02 |
phần mềm Mail Balsa
|
|
334. |
A rather destructive action game.
|
|
2011-10-02 |
Game hành động
|
|
359. |
An easy way to listen to internet radio of Taiwan.
|
|
2011-10-02 |
Dễ dàng nghe các chương trình phát thanh trên internet của Đài loan
|
|
361. |
game about consciousness and isolation
|
|
2011-10-02 |
Game trí tuệ
|
|
384. |
Biogenesis
|
|
2011-10-02 |
Biogenesis
|
|
385. |
artificial life program that simulates the processes involved in the evolution of organisms
|
|
2011-10-02 |
Chương trình cuộc sống nhân tạo là giả lập các quá trình bao gồm sụ tiến hóa của sự sống
|
|
416. |
Blob Wars : Metal Blob Solid
|
|
2011-10-02 |
Cuộc chiến giọt nước: dạng lỏng của kim loại
|
|
417. |
Mission and Objective based 2D Platform Game
|
|
2011-10-02 |
Nhiệm vụ và dự án được là cơ bản cho các Game 2D
|
|
441. |
Race scenario drawing tool
|
|
2011-10-02 |
Công cụ vẽ lại kịch bản nguồn gốc
|
|
496. |
Advanced Command Line and Text Window Manager
|
|
2011-10-02 |
Chương trình quản lý nâng cao dòng lệnh và cửa sổ
|
|
501. |
Bazaar
|
|
2011-10-02 |
Bazaar
|
|
502. |
Apply Bazaar Bundle
|
|
2011-10-02 |
Chấp nhận gói Bazaar
|
|
537. |
KDE Frontend to Mathematical Software
|
|
2011-10-02 |
Phần mềm toán học trong KDE
|
|
541. |
Enter text with a virtual keyboard
|
|
2011-10-02 |
Bát đầu đoạn văn cùng bàn phím giả lập
|
|
548. |
Bibliographic Reference Extracting Tool
|
|
2011-10-02 |
Công cụ tách các trích dẫn
|
|
549. |
cb2Bib
|
|
2011-10-02 |
cb3BIb
|
|
552. |
CdCat
|
|
2011-10-02 |
CdCat
|
|
553. |
Disk and data archive management tool
|
|
2011-10-02 |
Công cụ quản lý ổ cúng và dữ liệu
|
|
574. |
Cheese Webcam Booth
|
|
2011-10-02 |
Chương trình Webcam Cheese
|
|
589. |
Setup tool for Chocolate Doom
|
|
2011-10-02 |
Công cụ khỏi chạy cho Chocolate Doom
|
|
595. |
Open a New Window in incognito mode
|
|
2011-10-02 |
Mở cửa sổ mới trong chế độ
|
|
604. |
CLAM Network Editor
|
|
2011-10-02 |
Chỉnh sửa mạng CLAM
|
|
605. |
An audio tool to build processing networks by connecting functional boxes
|
|
2011-10-02 |
Công cụ âm thanh xây dựng quá trình mạng bằng cách kết nới với hộp chức năng
|