Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1064. |
Map Buttons
|
|
2012-03-27 |
Ánh xạ nút
|
|
1065. |
Map buttons to functions
|
|
2012-03-27 |
Ánh xạ nút sang chức năng
|
|
1066. |
Screen Calibration
|
|
2012-03-06 |
Cân chỉnh màn hình
|
|
1067. |
Please tap the target markers as they appear on screen to calibrate the tablet.
|
|
2012-12-25 |
Nhấp vào đánh dấu đích khi xuất hiện trên màn hình để tinh chỉnh tablet.
|
|
1068. |
Mis-click detected, restarting...
|
|
2012-03-27 |
Phát hiện nhấn nhầm, đang khởi động lại...
|
|
1069. |
Output:
|
|
2012-12-25 |
Đầu ra:
|
|
1071. |
Map to single monitor
|
|
2012-12-25 |
Ánh xạ sang màn hình đơn
|
|
1072. |
%d of %d
|
|
2012-03-06 |
%d / %d
|
|
1073. |
None
|
|
2013-04-08 |
Không
|
|
1074. |
Send Keystroke
|
|
2013-04-08 |
Gửi phím nhấn
|
|
1075. |
Switch Monitor
|
|
2013-04-08 |
Chuyển màn hình
|
|
1076. |
Up
|
|
2012-03-06 |
Lên
|
|
1077. |
Down
|
|
2012-03-06 |
Xuống
|
|
1078. |
Switch Modes
|
|
2012-03-06 |
Chuyển chế độ
|
|
1079. |
Button
|
|
2012-03-06 |
Nút
|
|
1081. |
Display Mapping
|
|
2012-03-06 |
Hiện ánh xạ
|
|
1082. |
Wacom Tablet
|
|
2012-03-27 |
Tablet Wacom
|
|
1083. |
Set your Wacom tablet preferences
|
|
2012-03-27 |
Đặt tuỳ thích Tablet Wacom
|
|
1084. |
Tablet;Wacom;Stylus;Eraser;Mouse;
|
|
2012-12-25 |
Tablet;Wacom;Stylus;Eraser;Mouse;Chuột;Chuot;
|
|
2012-03-06 |
Tablet;Wacom;Stylus;Eraser;Mouse;Chuột;
|
|
1087. |
Tablet Preferences
|
|
2012-03-06 |
Tuỳ thích Tablet
|
|
1088. |
No tablet detected
|
|
2012-03-06 |
Không tìm ra tablet
|
|
1089. |
Please plug in or turn on your Wacom tablet
|
|
2012-03-27 |
Vui lòng cắm vào và bật tablet Wacom
|
|
1090. |
Bluetooth Settings
|
|
2012-03-06 |
Thiết lập Bluetooth
|
|
1091. |
Map to Monitor...
|
|
2012-03-27 |
Ánh xạ sang màn hình...
|
|
1092. |
Map Buttons...
|
|
2012-03-27 |
Ánh xạ nút...
|
|
1094. |
Adjust display resolution
|
|
2012-03-27 |
Điều chỉnh độ phân giải
|
|
1095. |
Tracking Mode
|
|
2012-03-27 |
Chế độ rà
|
|
1096. |
Left-Handed Orientation
|
|
2012-03-06 |
Hướng chuột thuận tay trái
|
|
1097. |
Left Ring Mode #%d
|
|
2012-03-27 |
Chế độ vòng trái #%d
|
|
1098. |
Right Ring Mode #%d
|
|
2012-03-27 |
Chế độ vòng phải #%d
|
|
1105. |
Mode Switch #%d
|
|
2012-03-27 |
Công tắc chế độ #%d
|
|
1106. |
Left Button #%d
|
|
2012-03-27 |
Nút trái #%d
|
|
1107. |
Right Button #%d
|
|
2012-03-27 |
Nút phải #%d
|
|
1108. |
Top Button #%d
|
|
2012-03-06 |
Nút cao #%d
|
|
1109. |
Bottom Button #%d
|
|
2012-03-27 |
Nút thấp #%d
|
|
1121. |
Eraser Pressure Feel
|
|
2012-03-27 |
Cảm giác ấn tẩy
|
|
1126. |
Tip Pressure Feel
|
|
2012-03-27 |
Cảm giác ấn ngón
|
|
1127. |
_All Settings
|
|
2011-05-21 |
_Tất cả thiết lập
|
|
1128. |
Enable verbose mode
|
|
2011-05-21 |
Bật chế độ chi tiết
|
|
1129. |
Show the overview
|
|
2011-05-21 |
Hiện tổng quan
|
|
1130. |
Show help options
|
|
2011-05-21 |
Hiển thị các tùy chọn trợ giúp
|
|
1131. |
Panel to display
|
|
2011-05-21 |
Khung hiển thị
|
|
1132. |
- System Settings
|
|
2011-05-21 |
- Thiết lập hệ thống
|
|
1133. |
%s
Run '%s --help' to see a full list of available command line options.
|
|
2011-05-21 |
%s
Chạy '%s --help' để xem danh sách tuỳ chọn dòng lệnh.
|
|
1135. |
Quit
|
|
2013-04-08 |
Thoát
|
|
1138. |
System Settings
|
|
2011-05-21 |
Thiết lập hệ thống
|
|
1139. |
Preferences;Settings;
|
|
2012-12-25 |
Preferences;Tuỳ;thích;Tuy;thich;Cấu;hình;Cau;hinh;Settings;Thiết;lập;Thiet;lap;Tuỳ;chọn;Tuy;chon;
|
|
2012-03-06 |
Preferences;Tuỳ thích;Settings;Thiết lập;Tuỳ chọn;
|