Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
61. |
Available Profiles for Webcams
|
|
2012-03-06 |
Các hồ sơ Webcam hiện có
|
|
63. |
Device
|
|
2011-05-21 |
Thiết bị
|
|
98. |
Set this profile for all users on this computer
|
|
2013-04-08 |
Đặt hồ sơ này cho tất cả người dùng trên máy
|
|
100. |
Calibrate…
|
|
2014-05-29 |
Cân chỉnh…
|
|
109. |
Color;ICC;Profile;Calibrate;Printer;Display;
|
|
2012-12-25 |
Color;Màu;Mau;ICC;Profile;Calibrate;Chinh;Printer;Máy;in;May;Display;Màn;hình;Man;hinh;
|
|
2012-03-06 |
Color;Màu;ICC;Profile;Calibrate;Printer;Máy;in;Display;Màn;hình;
|
|
116. |
Unspecified
|
|
2011-05-21 |
Không xác định
|
|
118. |
_Cancel
|
|
2011-05-21 |
T_hôi
|
|
123. |
:
|
|
2011-05-21 |
:
|
|
134. |
January
|
|
2011-05-21 |
Tháng giêng
|
|
135. |
February
|
|
2011-05-21 |
Tháng hai
|
|
136. |
March
|
|
2011-05-21 |
Tháng ba
|
|
137. |
April
|
|
2011-05-21 |
Tháng tư
|
|
138. |
May
|
|
2011-05-21 |
Tháng năm
|
|
139. |
June
|
|
2011-05-21 |
Tháng sáu
|
|
140. |
July
|
|
2011-05-21 |
Tháng bảy
|
|
141. |
August
|
|
2011-05-21 |
Tháng tám
|
|
142. |
September
|
|
2011-05-21 |
Tháng chín
|
|
143. |
October
|
|
2011-05-21 |
Tháng mười
|
|
144. |
November
|
|
2011-05-21 |
Tháng mười một
|
|
145. |
December
|
|
2011-05-21 |
Tháng mười hai
|
|
146. |
Date & Time
|
|
2013-04-08 |
Ngày giờ
|
|
147. |
Date and Time preferences panel
|
|
2011-05-21 |
Khung tuỳ thích ngày giờ
|
|
148. |
Clock;Timezone;Location;
|
|
2012-12-25 |
Clock;Đồng;hồ;Dong;ho;Timezone;Múi;giờ;Mui;gio;Location;Vị;trí;Vi;tri;
|
|
2012-03-06 |
Clock;Đồng;hồ;Timezone;Múi;giờ;Location;Vị;trí;
|
|
2011-05-21 |
Clock;Timezone;Location;
|
|
149. |
Change system time and date settings
|
|
2013-04-08 |
Thay đổi thời gian và ngày tháng
|
|
150. |
To change time or date settings, you need to authenticate.
|
|
2013-04-08 |
Bạn cần xác thực để đổi thời gian hoặc ngày tháng.
|
|
151. |
Normal
|
|
2012-03-06 |
Bình thường
|
|
152. |
Counterclockwise
|
|
2012-03-06 |
Ngược chiều kim đồng hồ
|
|
153. |
Clockwise
|
|
2012-03-06 |
Thuận chiều kim đồng hồ
|
|
154. |
180 Degrees
|
|
2012-03-06 |
180 độ
|
|
155. |
Mirrored Displays
|
|
2013-04-08 |
Thiết bị hiển thị song song
|
|
156. |
Monitor
|
|
2011-05-21 |
Màn hình
|
|
159. |
Drag to change primary display.
|
|
2011-05-21 |
Kéo để thay đổi thiết bị hiển thị chính.
|
|
160. |
Select a monitor to change its properties; drag it to rearrange its placement.
|
|
2011-05-21 |
Chọn màn hình để thay đổi thuộc tính; kéo để sắp xếp vị trí.
|
|
161. |
%a %R
|
|
2011-05-21 |
%a %R
|
|
163. |
Failed to apply configuration: %s
|
|
2012-03-06 |
Gặp lỗi khi áp dụng cấu hình: %s
|
|
169. |
R_otation
|
|
2012-03-06 |
X_oay
|
|
172. |
_Mirror displays
|
|
2011-05-21 |
_Phản chiếu thiết bị hiển thị
|
|
173. |
Note: may limit resolution options
|
|
2011-05-21 |
Ghi chú: có thể giới hạn tuỳ chọn độ phân giải
|
|
174. |
_Detect Displays
|
|
2011-05-21 |
_Dò tìm thiết bị hiển thị
|
|
175. |
Displays
|
|
2011-05-21 |
Thiết bị hiển thị
|
|
176. |
Change resolution and position of monitors and projectors
|
|
2011-05-21 |
Đổi độ phân giải và vị trí màn hình/máy chiếu
|
|
177. |
Panel;Projector;xrandr;Screen;Resolution;Refresh;
|
|
2012-12-25 |
Panel;Projector;Máy;chiếu;May;chieu;xrandr;Screen;Màn;hình;Man;hinh;Resolution;Độ;pân;giải;Do;phan;gia;Refresh;
|
|
2012-03-06 |
Panel;Projector;Máy;chiếu;xrandr;Screen;Màn;hình;Resolution;Độ;pân;giải;Refresh;
|
|
2011-05-21 |
Panel;Projector;xrandr;Screen;Resolution;Refresh;
|
|
178. |
VESA: %s
|
|
2011-05-21 |
VESA: %s
|
|
180. |
%d-bit
|
|
2014-05-29 |
%d-bit
|
|
2011-05-21 |
%d bit
|