Translations by Lê Hoàng Phương
Lê Hoàng Phương has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
84. |
No devices supporting color management detected
|
|
2011-09-03 |
Không phát hiện thiết bị nào hỗ trợ quản lý màu sắc
|
|
92. |
Learn more
|
|
2011-09-03 |
Tìm hiểu thêm
|
|
93. |
Learn more about color management
|
|
2011-09-03 |
Tìm hiểu thêm về quản lý màu sắc
|
|
110. |
United States
|
|
2011-09-03 |
Hoa Kỳ
|
|
111. |
Germany
|
|
2011-09-03 |
Đức
|
|
112. |
France
|
|
2011-09-03 |
Pháp
|
|
113. |
Spain
|
|
2011-09-03 |
Tây Ban Nha
|
|
114. |
China
|
|
2011-09-03 |
Trung Quốc
|
|
115. |
Select a region
|
|
2011-09-03 |
Chọn vùng
|
|
117. |
Select a language
|
|
2011-09-03 |
Chọn một ngôn ngữ
|
|
120. |
_Region:
|
|
2011-07-06 |
_Vùng
|
|
121. |
_City:
|
|
2011-07-06 |
_Thành phố:
|
|
122. |
_Network Time
|
|
2011-07-06 |
_Giờ mạng
|
|
124. |
Set the time one hour ahead.
|
|
2011-07-06 |
Đặt tiến một tiếng.
|
|
125. |
Set the time one hour back.
|
|
2011-07-06 |
Đặt lùi một tiếng.
|
|
126. |
Set the time one minute ahead.
|
|
2011-07-06 |
Đặt tiến một phút.
|
|
127. |
Set the time one minute back.
|
|
2011-07-06 |
Đặt lùi một phút.
|
|
128. |
Switch between AM and PM.
|
|
2011-07-06 |
Chuyển giữa AM và PM.
|
|
129. |
Month
|
|
2011-07-06 |
Tháng
|
|
130. |
Day
|
|
2011-07-06 |
Ngày
|
|
131. |
Year
|
|
2011-07-06 |
Năm
|
|
132. |
24-hour
|
|
2011-09-03 |
24 giờ
|
|
133. |
AM/PM
|
|
2011-09-03 |
AM/PM
|
|
215. |
Install Updates
|
|
2011-09-03 |
Cài đặt cập nhật
|
|
216. |
System Up-To-Date
|
|
2011-09-03 |
Cập nhật hệ thống
|
|
217. |
Checking for Updates
|
|
2011-09-03 |
Kiểm tra bản cập nhật
|
|
230. |
_Web
|
|
2011-07-06 |
_Mạng
|
|
231. |
_Mail
|
|
2011-07-06 |
_Thư tín
|
|
232. |
_Calendar
|
|
2011-07-06 |
_Lịch
|
|
233. |
M_usic
|
|
2011-07-06 |
_Nhạc
|
|
234. |
_Video
|
|
2011-07-06 |
_Phim
|
|
235. |
_Photos
|
|
2011-07-06 |
Ả_nh
|
|
309. |
Layout Settings
|
|
2011-09-03 |
Thiết lập bố trí
|
|
397. |
Apply system wide
|
|
2011-09-03 |
Áp dụng toàn hệ thống
|
|
403. |
VPN Type
|
|
2011-09-03 |
Kiểu VPN
|
|
408. |
_Configure...
|
|
2011-09-03 |
_Cấu hình...
|
|
681. |
The login screen, system accounts and new user accounts use the system-wide Region and Language settings.
|
|
2011-09-03 |
Màn hình đăng nhập, các tài khoản hệ thống và tài khoản người dùng mới sử dụng thiết lập vùng và ngôn ngữ toàn hệ thống.
|
|
682. |
The login screen, system accounts and new user accounts use the system-wide Region and Language settings. You may change the system settings to match yours.
|
|
2011-09-03 |
Màn hình đăng nhập, các tài khoản hệ thống và tài khoản người dùng mới sử dụng thiết lập vùng và ngôn ngữ toàn hệ thống. Bạn có thể thay đổi thiết lập hệ thống để phù hợp với bạn.
|
|
683. |
Copy Settings
|
|
2011-09-03 |
Sao chép thiết lập
|
|
690. |
Select a region (change will be applied the next time you log in)
|
|
2011-09-03 |
Chọn một vùng (áp dụng thay đổi tại lần đăng nhập kế tiếp)
|
|
698. |
Examples
|
|
2011-09-03 |
Ví dụ
|
|
771. |
_Output volume:
|
|
2011-09-03 |
_Âm lượng ra:
|
|
774. |
_Input volume:
|
|
2011-09-03 |
_Âm lượng vào:
|
|
778. |
_Alert volume:
|
|
2011-09-03 |
_Âm lượng cảnh báo:
|
|
942. |
_Other finger:
|
|
2011-09-03 |
_Ngón khác:
|
|
1082. |
Wacom Tablet
|
|
2011-09-03 |
Máy tính bảng Wacom
|
|
1083. |
Set your Wacom tablet preferences
|
|
2011-09-03 |
Đặt tuỳ thích máy tính bảng Wacom
|
|
1087. |
Tablet Preferences
|
|
2011-09-03 |
Tuỳ thích máy tính bảng
|
|
1110. |
No Action
|
|
2011-09-03 |
Không làm gì
|
|
1111. |
Left Mouse Button Click
|
|
2011-09-03 |
Nhấn nút chuột trái
|