Translations by Trung Ngô

Trung Ngô has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 136 results
~
_Input volume:
2011-09-20
Âm lượng đầu _vào:
~
_Output volume:
2011-09-20
Âm lượng đầu _ra:
~
_Alert volume:
2011-09-20
Âm lượng _cảnh báo:
~
Standard
2011-08-24
Thường
~
_Test Speakers
2011-08-24
Thử _loa
~
No application is currently playing or recording audio.
2011-08-24
Không có ứng dụng nào đang phát hoặc thu âm thanh.
~
Rear
2011-08-24
Đằng sau
~
Front
2011-08-24
Đằng trước
2011-07-31
Trước
~
_Test Speakers
2011-07-29
K_iểm tra loa:
~
_Options
2011-07-29
_Tùy chọn
116.
Changes throughout the day
2011-08-24
Thay đổi liên tục trong ngày
134.
No Desktop Background
2011-08-24
Không có ảnh nền
135.
Current background
2011-08-24
Ảnh nền hiện tại
178.
Select ICC Profile File
2011-08-24
Chọn tập tin hồ sơ ICC
2011-07-29
Hãy chọn một tập tin hồ sơ ICC
179.
_Import
2011-09-20
_Nhập
180.
Supported ICC profiles
2011-07-29
Các hồ sơ ICC được hỗ trợ
190.
Create a color profile for the selected device
2011-07-29
Tạo một hồ sơ màu cho thiết bị được chọn
191.
The measuring instrument is not detected. Please check it is turned on and correctly connected.
2011-08-24
Không tìm thấy thiết bị đo. Hãy kiểm tra xem nó đã được bật lên và kết nối chưa?
2011-07-29
Không tìm thấy thiết bị đo. Hãy kiểm tra xem nó đã được bật và kết nối chưa?
192.
The measuring instrument does not support printer profiling.
2011-07-29
Thiết bị đo không hỗ trợ tạo hồ sơ màu cho máy in.
193.
The device type is not currently supported.
2011-07-29
Loại thiết bị này hiện chưa được hỗ trợ.
218.
Summary
2011-07-29
Tổng kết
221.
_Add
2011-07-29
_Thêm
223.
Each device needs an up to date color profile to be color managed.
2011-08-24
Mỗi thiết bị cần một bộ hồ sơ màu cập nhật để có thể được quản lý màu chính xác.
2011-07-29
Mỗi thiết bị cần có một hồ sơ màu đã được cập nhật để có thể quản lý màu.
231.
Calibrate the device
2011-08-24
Cân chỉnh thiết bị này
2011-07-29
Cân chỉnh thiết bị
262.
Default RGB
2011-08-24
RGB mặc định
2011-07-29
Hệ RGB chuẩn
263.
Default CMYK
2011-08-24
CMYK mặc định
2011-07-29
Hệ CMYK chuẩn
264.
Default Gray
2011-08-24
Màu xám mặc định
2011-07-29
Màu xám chuẩn
272.
Color
2011-07-29
Màu sắc
275.
Color;ICC;Profile;Calibrate;Printer;Display;
2011-08-24
Color;ICC;Profile;Calibrate;Printer;Display;
2011-07-29
Màu;ICC;Hồ sơ;Cân chỉnh;Máy in;Màn hình;
295.
January
2011-08-24
Tháng một
320.
24-hour
2011-09-20
24-giờ
370.
_Web
2011-08-24
_Web
371.
_Mail
2011-08-24
_Thư
374.
_Video
2011-08-24
Phim
395.
Select an application to run when a music player is connected
2011-08-24
Chọn ứng dụng cần chạy khi kết nối máy nghe nhạc
396.
Select an application to run when a camera is connected
2011-08-24
Chọn ứng dụng cần chạy khi kết nối máy ảnh, máy quay phim
410.
Select how media should be handled
2011-08-24
Chọn cách xử lý thiết bị lưu trữ
416.
_Never prompt or start programs on media insertion
2011-08-24
_Không bao giờ hỏi hay khởi động chương trình khi nhận ra thiết bị lưu trữ mới
417.
Select how other media should be handled
2011-08-24
Chọn cách xử lý thiết bị lưu trữ khác
428.
Removable Media
2011-08-24
Thiết bị lưu trữ di động
436.
Launch media player
2011-08-24
Chạy trình phát đa phương tiện