Translations by Trung Ngô
Trung Ngô has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
_Input volume:
|
|
2011-09-20 |
Âm lượng đầu _vào:
|
|
~ |
_Output volume:
|
|
2011-09-20 |
Âm lượng đầu _ra:
|
|
~ |
_Alert volume:
|
|
2011-09-20 |
Âm lượng _cảnh báo:
|
|
~ |
Standard
|
|
2011-08-24 |
Thường
|
|
~ |
_Test Speakers
|
|
2011-08-24 |
Thử _loa
|
|
~ |
No application is currently playing or recording audio.
|
|
2011-08-24 |
Không có ứng dụng nào đang phát hoặc thu âm thanh.
|
|
~ |
Rear
|
|
2011-08-24 |
Đằng sau
|
|
~ |
Front
|
|
2011-08-24 |
Đằng trước
|
|
2011-07-31 |
Trước
|
|
~ |
_Test Speakers
|
|
2011-07-29 |
K_iểm tra loa:
|
|
~ |
_Options
|
|
2011-07-29 |
_Tùy chọn
|
|
116. |
Changes throughout the day
|
|
2011-08-24 |
Thay đổi liên tục trong ngày
|
|
134. |
No Desktop Background
|
|
2011-08-24 |
Không có ảnh nền
|
|
135. |
Current background
|
|
2011-08-24 |
Ảnh nền hiện tại
|
|
178. |
Select ICC Profile File
|
|
2011-08-24 |
Chọn tập tin hồ sơ ICC
|
|
2011-07-29 |
Hãy chọn một tập tin hồ sơ ICC
|
|
179. |
_Import
|
|
2011-09-20 |
_Nhập
|
|
180. |
Supported ICC profiles
|
|
2011-07-29 |
Các hồ sơ ICC được hỗ trợ
|
|
190. |
Create a color profile for the selected device
|
|
2011-07-29 |
Tạo một hồ sơ màu cho thiết bị được chọn
|
|
191. |
The measuring instrument is not detected. Please check it is turned on and correctly connected.
|
|
2011-08-24 |
Không tìm thấy thiết bị đo. Hãy kiểm tra xem nó đã được bật lên và kết nối chưa?
|
|
2011-07-29 |
Không tìm thấy thiết bị đo. Hãy kiểm tra xem nó đã được bật và kết nối chưa?
|
|
192. |
The measuring instrument does not support printer profiling.
|
|
2011-07-29 |
Thiết bị đo không hỗ trợ tạo hồ sơ màu cho máy in.
|
|
193. |
The device type is not currently supported.
|
|
2011-07-29 |
Loại thiết bị này hiện chưa được hỗ trợ.
|
|
218. |
Summary
|
|
2011-07-29 |
Tổng kết
|
|
221. |
_Add
|
|
2011-07-29 |
_Thêm
|
|
223. |
Each device needs an up to date color profile to be color managed.
|
|
2011-08-24 |
Mỗi thiết bị cần một bộ hồ sơ màu cập nhật để có thể được quản lý màu chính xác.
|
|
2011-07-29 |
Mỗi thiết bị cần có một hồ sơ màu đã được cập nhật để có thể quản lý màu.
|
|
231. |
Calibrate the device
|
|
2011-08-24 |
Cân chỉnh thiết bị này
|
|
2011-07-29 |
Cân chỉnh thiết bị
|
|
262. |
Default RGB
|
|
2011-08-24 |
RGB mặc định
|
|
2011-07-29 |
Hệ RGB chuẩn
|
|
263. |
Default CMYK
|
|
2011-08-24 |
CMYK mặc định
|
|
2011-07-29 |
Hệ CMYK chuẩn
|
|
264. |
Default Gray
|
|
2011-08-24 |
Màu xám mặc định
|
|
2011-07-29 |
Màu xám chuẩn
|
|
272. |
Color
|
|
2011-07-29 |
Màu sắc
|
|
275. |
Color;ICC;Profile;Calibrate;Printer;Display;
|
|
2011-08-24 |
Color;ICC;Profile;Calibrate;Printer;Display;
|
|
2011-07-29 |
Màu;ICC;Hồ sơ;Cân chỉnh;Máy in;Màn hình;
|
|
295. |
January
|
|
2011-08-24 |
Tháng một
|
|
320. |
24-hour
|
|
2011-09-20 |
24-giờ
|
|
370. |
_Web
|
|
2011-08-24 |
_Web
|
|
371. |
_Mail
|
|
2011-08-24 |
_Thư
|
|
374. |
_Video
|
|
2011-08-24 |
Phim
|
|
395. |
Select an application to run when a music player is connected
|
|
2011-08-24 |
Chọn ứng dụng cần chạy khi kết nối máy nghe nhạc
|
|
396. |
Select an application to run when a camera is connected
|
|
2011-08-24 |
Chọn ứng dụng cần chạy khi kết nối máy ảnh, máy quay phim
|
|
410. |
Select how media should be handled
|
|
2011-08-24 |
Chọn cách xử lý thiết bị lưu trữ
|
|
416. |
_Never prompt or start programs on media insertion
|
|
2011-08-24 |
_Không bao giờ hỏi hay khởi động chương trình khi nhận ra thiết bị lưu trữ mới
|
|
417. |
Select how other media should be handled
|
|
2011-08-24 |
Chọn cách xử lý thiết bị lưu trữ khác
|
|
428. |
Removable Media
|
|
2011-08-24 |
Thiết bị lưu trữ di động
|
|
436. |
Launch media player
|
|
2011-08-24 |
Chạy trình phát đa phương tiện
|