Translations by dat.a1k61
dat.a1k61 has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1 → 27 of 27 results | First • Previous • Next • Last |
29. |
Mass
|
|
2010-11-24 |
Số khối
|
|
82. |
Electronegativity
|
|
2010-11-24 |
Điện tích âm
|
|
104. |
Atomic Radius
|
|
2010-11-24 |
Bán kính nguyên tử
|
|
105. |
Covalent Radius
|
|
2010-11-24 |
Bán kính đồng hóa trị
|
|
108. |
Boiling Point
|
|
2010-11-24 |
Điểm sôi
|
|
109. |
Melting Point
|
|
2010-11-24 |
Điểm chảy
|
|
204. |
Calc
|
|
2010-08-18 |
Tính toán
|
|
205. |
First element:
|
|
2010-11-24 |
Nguyên tố đầu tiên:
|
|
206. |
Average value:
|
|
2010-11-24 |
Giá trị trung bình:
|
|
208. |
Minimum value:
|
|
2010-11-24 |
Giá trị cực tiểu:
|
|
211. |
Last element:
|
|
2010-11-24 |
Nguyên tố cuối:
|
|
212. |
Maximum value:
|
|
2010-11-24 |
Giá trị cực đại:
|
|
218. |
Here you can define what you want to plot
|
|
2010-11-24 |
Tại đây bạn có thể định nghĩa thứ mà bạn muốn vẽ sơ đồ
|
|
219. |
Set Colors
|
|
2010-11-24 |
Đặt màu
|
|
221. |
s-Block:
|
|
2010-11-24 |
Dãy s:
|
|
222. |
p-Block:
|
|
2010-11-24 |
Dãy p:
|
|
223. |
d-Block:
|
|
2010-11-24 |
Dãy d:
|
|
224. |
f-Block:
|
|
2010-11-24 |
Dãy f:
|
|
231. |
Group 1:
|
|
2010-11-24 |
Nhóm 1:
|
|
232. |
Group 2:
|
|
2010-11-24 |
Nhóm 2:
|
|
233. |
Group 3:
|
|
2010-11-24 |
Nhóm 3:
|
|
234. |
Group 4:
|
|
2010-11-24 |
Nhóm 4:
|
|
235. |
Group 5:
|
|
2010-11-24 |
Nhóm 5:
|
|
282. |
Temperature:
|
|
2010-11-24 |
Nhiệt độ:
|
|
286. |
&Minimum value:
|
|
2010-11-24 |
& Giá trị cực tiểu
|
|
288. |
Maximum &value:
|
|
2010-11-24 |
& giá trị cực đại
|
|
570. |
Element
|
|
2010-08-27 |
Nguyên tố
|