Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy

Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

51100 of 685 results
146.
Calibration Quality
2014-05-29
Chất lượng cân chỉnh
148.
Calibration Device
2014-05-29
Thiết bị cân chỉnh
150.
Display Type
2014-05-29
Loại hiển thị
155.
Display Brightness
2014-05-29
Độ sáng hiển thị
157.
Profile Name:
2014-05-29
Tên hồ sơ:
158.
Profile Name
2014-05-29
Tên hồ sơ
174.
Set this profile for all users on this computer
2013-04-08
Đặt hồ sơ này cho tất cả người dùng trên máy
182.
LCD
2014-05-29
LCD
183.
LED
2014-05-29
LED
184.
CRT
2014-05-29
CRT
185.
Projector
2014-05-29
Máy chiếu
186.
Plasma
2014-05-29
Plasma
192.
High
2014-05-29
Cao
193.
40 minutes
2014-05-29
40 phút
194.
Medium
2014-05-29
Trung bình
195.
30 minutes
2011-05-21
30 phút
196.
Low
2014-05-29
Thấp
197.
15 minutes
2014-05-29
15 phút
200.
D55
2014-05-29
D55
202.
D75
2014-05-29
D75
203.
Standard Space
2014-05-29
Không gian chuẩn
204.
Test Profile
2014-05-29
Hồ sơ thử
205.
Automatic
2014-05-29
Tự động
206.
Low Quality
2014-05-29
Chất lượng thấp
207.
Medium Quality
2014-05-29
Chất lượng trung bình
208.
High Quality
2014-05-29
Chất lượng cao
214.
This profile may no longer be accurate
2014-05-29
Hồ sơ này có thể không còn chính xác
217.
Color;ICC;Profile;Calibrate;Printer;Display;
2012-12-25
Color;Màu;Mau;ICC;Profile;Calibrate;Chinh;Printer;Máy;in;May;Display;Màn;hình;Man;hinh;
2012-03-06
Color;Màu;ICC;Profile;Calibrate;Printer;Máy;in;Display;Màn;hình;
220.
No languages found
2014-05-29
Không tìm thấy ngôn ngữ
221.
More…
2014-05-29
Nữa…
227.
Time
2011-05-21
Thời gian
232.
Today
2014-05-29
Hôm nay
233.
Yesterday
2014-05-29
Hôm qua
259.
January
2011-05-21
Tháng giêng
260.
February
2011-05-21
Tháng hai
261.
March
2011-05-21
Tháng ba
262.
April
2011-05-21
Tháng tư
263.
May
2011-05-21
Tháng năm
264.
June
2011-05-21
Tháng sáu
265.
July
2011-05-21
Tháng bảy
266.
August
2011-05-21
Tháng tám
267.
September
2011-05-21
Tháng chín
268.
October
2011-05-21
Tháng mười
269.
November
2011-05-21
Tháng mười một
270.
December
2011-05-21
Tháng mười hai
271.
Date & Time
2013-04-08
Ngày giờ
286.
Change the date and time, including time zone
2014-05-29
Thay đổi ngày giờ hay múi giờ
287.
Clock;Timezone;Location;
2012-12-25
Clock;Đồng;hồ;Dong;ho;Timezone;Múi;giờ;Mui;gio;Location;Vị;trí;Vi;tri;
2012-03-06
Clock;Đồng;hồ;Timezone;Múi;giờ;Location;Vị;trí;