Translations by dat.a1k61

dat.a1k61 has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

51100 of 187 results
13.
This page gives an overview of the spectrum of this element. Using the mouse you can zoom into the spectrum.
2010-08-27
Trang này đưa ra khái quát về phổ của nguyên tố này,\. Sử dụng chuột để phóng to phổ.
14.
This page gives an overview of the spectrum of this element.
2010-11-24
Trang này miêu tả chung về phổ của nguyên tố này
16.
Maximum &value:
2010-11-24
& giá trị cực đại
17.
This sets the rightmost wavelength of the spectrum.
2010-11-24
Điều này đặt bước sóng giới hạn bên phải của phổ.
19.
&Minimum value:
2010-11-24
& Giá trị cực tiểu
20.
This sets the leftmost wavelength of the spectrum.
2010-11-24
Điều này đặt bước sóng giới hạn bên trái của phổ.
21.
Selected Peak
2010-11-24
Đỉnh (Pic) được chọn
22.
Intensity:
2010-11-24
Cường độ
23.
Wavelength:
2010-11-24
Bước sóng
24.
List of all Peaks
2010-11-24
Liệt kê tất cả các đỉnh (pic)
28.
This is the spectrum of the element.
2010-11-24
Đây là phổ của nguyên tố.
30.
Changes the current year.
2010-11-24
Thay đổi năm hiện hành.
31.
Edit to change the current year.
2010-11-24
Sửa để thay đổi năm hiện hành.
32.
Click to play / pause the change of time.
2010-11-24
Nhấp chuột để Tiến hành / Tạm dừng thay đổi thời gian.
33.
Play
2010-11-24
Tiến hành
34.
Speed
2010-11-24
Tốc độ
35.
Slide to change the speed at which time increases.
2010-11-24
Rê chuột để thay đổi tốc độ tăng thời gian
36.
Last element:
2010-11-24
Nguyên tố cuối:
37.
First element:
2010-11-24
Nguyên tố đầu tiên:
38.
X-Axis
2010-11-24
Trục X
39.
X:
2010-11-24
X:
40.
Here you can define what you want to plot
2010-11-24
Tại đây bạn có thể định nghĩa thứ mà bạn muốn vẽ sơ đồ
41.
Atomic Number
2010-11-24
Số hiệu nguyên tử
42.
Mass
2010-11-24
Số khối
43.
Electronegativity
2010-11-24
Điện tích âm
44.
Melting Point
2010-11-24
Điểm chảy
45.
Boiling Point
2010-11-24
Điểm sôi
46.
Atomic Radius
2010-11-24
Bán kính nguyên tử
47.
Covalent Radius
2010-11-24
Bán kính đồng hóa trị
48.
Average value:
2010-11-24
Giá trị trung bình:
49.
Maximum value:
2010-11-24
Giá trị cực đại:
50.
Minimum value:
2010-11-24
Giá trị cực tiểu:
51.
Y-Axis
2010-11-24
Trục Y
52.
Y:
2010-11-24
Y:
53.
Display:
2010-11-24
Hiển thị:
54.
No Labels
2010-11-24
Không đánh dấu
55.
Element Names
2010-11-24
Tên nghuyên tố
56.
Element Symbols
2010-11-24
Kí hiệu nguyên tố
57.
Full range
2010-11-24
Chu kỳ đầy đủ
58.
Element Type
2010-11-24
Loại nguyên tố
59.
All elements
2010-11-24
Tất cả các nguyên tố
60.
Metals
2010-11-24
Kim loại
61.
Non-Metals / Metalloids
2010-11-24
Á kim / Bán kim lọai
62.
s block elements
2010-11-24
nguyên tố nhóm s
63.
p block elements
2010-11-24
nguyên tố nhóm p
64.
d block elements
2010-11-24
nguyên tố nhóm d
65.
f block elements
2010-11-24
nguyên tố nhóm f
66.
Noble gases
2010-11-24
Khí hiếm / Khí trơ
67.
Alkalie metals
2010-11-24
Kim loại kiềm
68.
Alkaline earth metals
2010-11-24
Kim loại kiềm thổ