Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
41. |
April
|
|
2011-05-21 |
Tháng tư
|
|
42. |
August
|
|
2011-05-21 |
Tháng tám
|
|
44. |
December
|
|
2011-05-21 |
Tháng mười hai
|
|
45. |
February
|
|
2011-05-21 |
Tháng hai
|
|
46. |
January
|
|
2011-05-21 |
Tháng giêng
|
|
47. |
July
|
|
2011-05-21 |
Tháng bảy
|
|
48. |
June
|
|
2011-05-21 |
Tháng sáu
|
|
49. |
March
|
|
2011-05-21 |
Tháng ba
|
|
50. |
May
|
|
2011-05-21 |
Tháng năm
|
|
52. |
November
|
|
2011-05-21 |
Tháng mười một
|
|
53. |
October
|
|
2011-05-21 |
Tháng mười
|
|
54. |
September
|
|
2011-05-21 |
Tháng chín
|
|
64. |
Clock;Timezone;Location;
|
|
2012-12-25 |
Clock;Đồng;hồ;Dong;ho;Timezone;Múi;giờ;Mui;gio;Location;Vị;trí;Vi;tri;
|
|
2012-03-06 |
Clock;Đồng;hồ;Timezone;Múi;giờ;Location;Vị;trí;
|
|
2011-05-21 |
Clock;Timezone;Location;
|
|
65. |
Date and Time
|
|
2011-05-21 |
Ngày giờ
|
|
66. |
Date and Time preferences panel
|
|
2011-05-21 |
Khung tuỳ thích ngày giờ
|
|
67. |
Monitor
|
|
2011-05-21 |
Màn hình
|
|
68. |
Note: may limit resolution options
|
|
2011-05-21 |
Ghi chú: có thể giới hạn tuỳ chọn độ phân giải
|
|
70. |
_Detect Displays
|
|
2011-05-21 |
_Dò tìm thiết bị hiển thị
|
|
71. |
_Mirror displays
|
|
2011-05-21 |
_Phản chiếu thiết bị hiển thị
|
|
73. |
Change resolution and position of monitors and projectors
|
|
2011-05-21 |
Đổi độ phân giải và vị trí màn hình/máy chiếu
|
|
74. |
Displays
|
|
2011-05-21 |
Thiết bị hiển thị
|
|
75. |
Panel;Projector;xrandr;Screen;Resolution;Refresh;
|
|
2012-12-25 |
Panel;Projector;Máy;chiếu;May;chieu;xrandr;Screen;Màn;hình;Man;hinh;Resolution;Độ;pân;giải;Do;phan;gia;Refresh;
|
|
2012-03-06 |
Panel;Projector;Máy;chiếu;xrandr;Screen;Màn;hình;Resolution;Độ;pân;giải;Refresh;
|
|
2011-05-21 |
Panel;Projector;xrandr;Screen;Resolution;Refresh;
|
|
76. |
Normal
|
|
2011-05-21 |
Bình thường
|
|
77. |
Counterclockwise
|
|
2011-07-06 |
Ngược chiều kim đồng hồ
|
|
78. |
Clockwise
|
|
2011-05-21 |
Theo chiều kim đồng hồ
|
|
79. |
180 Degrees
|
|
2011-05-21 |
180 độ
|
|
80. |
Mirror Displays
|
|
2011-05-21 |
Phản chiếu thiết bị hiển thị
|
|
83. |
Drag to change primary display.
|
|
2011-05-21 |
Kéo để thay đổi thiết bị hiển thị chính.
|
|
84. |
Select a monitor to change its properties; drag it to rearrange its placement.
|
|
2011-05-21 |
Chọn màn hình để thay đổi thuộc tính; kéo để sắp xếp vị trí.
|
|
85. |
%a %R
|
|
2011-05-21 |
%a %R
|
|
91. |
VESA: %s
|
|
2011-05-21 |
VESA: %s
|
|
93. |
%d-bit
|
|
2014-05-29 |
%d-bit
|
|
2011-05-21 |
%d bit
|
|
94. |
Unknown model
|
|
2011-05-21 |
Kiểu lạ
|
|
95. |
The next login will attempt to use the standard experience.
|
|
2011-05-21 |
Dùng trải nghiệm mặc định cho lần đăng nhập kế.
|
|
96. |
The next login will use the fallback mode intended for unsupported graphics hardware.
|
|
2011-05-21 |
Dùng chế độ phòng bị cho phần cứng không hỗ trợ trong lần đăng nhập kế.
|
|
97. |
Fallback
|
|
2011-05-21 |
Phòng bị
|
|
98. |
Standard
|
|
2011-05-21 |
Chuẩn
|
|
99. |
Section
|
|
2011-05-21 |
Phần
|
|
100. |
Overview
|
|
2011-05-21 |
Tổng quan
|
|
101. |
Default Applications
|
|
2011-07-06 |
Ứng dụng mặc định
|
|
2011-05-21 |
Ứng dụng Mặc định GNOME
|
|
102. |
Graphics
|
|
2011-05-21 |
Đồ hoạ
|
|
103. |
Version %s
|
|
2011-05-21 |
Phiên bản %s
|
|
107. |
System Info
|
|
2011-05-21 |
Thông tin hệ thống
|
|
108. |
System Information
|
|
2011-05-21 |
Thông tin hệ thống
|