Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
¾ Screen
|
|
2013-04-08 |
¾ màn hình
|
|
~ |
Color Effects:
|
|
2013-04-08 |
Hiệu ứng màu:
|
|
~ |
Turn accessibility features on and off using the keyboard
|
|
2013-04-08 |
Bật các tính năng hỗ trợ bằng bàn phím
|
|
~ |
Double click, middle button
|
|
2013-04-08 |
Nhấp đúp, nút giữa
|
|
~ |
Single click, middle button
|
|
2013-04-08 |
Nhấp đơn, nút giữa
|
|
~ |
Zoom Options
|
|
2012-03-06 |
Tuỳ chọn thu phóng
|
|
~ |
Secondary click delay
|
|
2012-03-06 |
Khoảng chờ nhấn lần hai
|
|
~ |
Slow keys typing delay
|
|
2012-03-06 |
Khoản chờ nhập phím chậm
|
|
~ |
Magnifier Position:
|
|
2012-03-06 |
Vị trí kính lúp:
|
|
~ |
Bounce keys typing delay
|
|
2012-03-06 |
Khoảng chờ nhập phím dội
|
|
~ |
Default Applications
|
|
2011-07-06 |
Ứng dụng mặc định
|
|
2011-05-21 |
Ứng dụng Mặc định GNOME
|
|
~ |
Section
|
|
2011-05-21 |
Phần
|
|
~ |
Repeat Keys
|
|
2011-05-21 |
Phím Lặp
|
|
~ |
_Never prompt or start programs on media insertion
|
|
2011-05-21 |
_Không bao giờ hỏi hay khởi động chương trình khi nhận ra vật chứa mới
|
|
~ |
Cursor Blinking
|
|
2011-05-21 |
Chớp nháy con trỏ
|
|
~ |
_HTTP Proxy
|
|
2011-05-21 |
Ủy nhiệm _HTTP
|
|
~ |
_Socks Host
|
|
2011-05-21 |
Máy _Socks
|
|
~ |
This is not recommended for untrusted public networks.
|
|
2011-05-21 |
Không khuyến khích đối với mạng công cộng không đáng tin.
|
|
~ |
Trigger a secondary click by holding down the primary button
|
|
2011-05-21 |
Gây ra cú nhấn phụ bằng cách nhấn giữ nút chính
|
|
~ |
High
|
|
2011-05-21 |
Cao
|
|
~ |
Applications
|
|
2011-05-21 |
Ứng dụng
|
|
~ |
Puts a delay between when a key is pressed and when it is accepted
|
|
2011-05-21 |
Đặt độ trễ từ lúc nhấn phím đến lúc phím được chấp nhận
|
|
~ |
_Configuration URL
|
|
2011-05-21 |
URL cấu hình
|
|
~ |
_Username
|
|
2011-05-21 |
_Tên người dùng
|
|
~ |
Web Proxy Autodiscovery is used when a Configuration URL is not provided.
|
|
2011-05-21 |
Dùng Tự động phát hiện uỷ nhiện Web nếu không cung cấp URL cấu hình.
|
|
~ |
Treats a sequence of modifier keys as a key combination
|
|
2011-05-21 |
Coi chuỗi phím bổ trợ như tổ hợp phím
|
|
~ |
Shortcuts
|
|
2011-05-21 |
Phím tắt
|
|
~ |
H_TTPS Proxy
|
|
2011-05-21 |
Ủy nhiệm H_TTPS
|
|
~ |
Ignores fast duplicate keypresses
|
|
2011-05-21 |
Bỏ qua phím nhấn lặp lại nhanh
|
|
~ |
_FTP Proxy
|
|
2011-05-21 |
Ủy nhiệm _FTP
|
|
~ |
Low
|
|
2011-05-21 |
Thấp
|
|
~ |
Device name
|
|
2011-05-21 |
Tên thiết bị
|
|
6. |
Network
|
|
2011-05-21 |
Mạng
|
|
11. |
Settings
|
|
2014-05-29 |
Thiết lập
|
|
22. |
Search
|
|
2011-05-21 |
Tìm
|
|
25. |
Notifications
|
|
2014-05-29 |
Thông báo
|
|
29. |
Screenshots
|
|
2012-03-06 |
Hình chụp
|
|
63. |
_Cancel
|
|
2011-05-21 |
T_hôi
|
|
66. |
%d × %d
|
|
2011-05-21 |
%d × %d
|
|
68. |
Current background
|
|
2011-05-21 |
Nền hiện tại
|
|
77. |
Enable
|
|
2014-05-29 |
Bật
|
|
87. |
Bluetooth
|
|
2011-05-21 |
Bluetooth
|
|
88. |
Turn Bluetooth on and off and connect your devices
|
|
2014-05-29 |
Bật/tắt Bluetooth và kết nối thiết bị
|
|
102. |
An internal error occurred that could not be recovered.
|
|
2014-05-29 |
Gặp lỗi nội bộ và không thể phục hồi.
|
|
106. |
Complete!
|
|
2014-05-29 |
Hoàn tất!
|
|
107. |
Calibration failed!
|
|
2014-05-29 |
Lỗi cân chỉnh!
|
|
109. |
Do not disturb the calibration device while in progress
|
|
2014-05-29 |
Đừng đụng đến thiết bị cân chỉnh khi đang chạy
|
|
110. |
Display Calibration
|
|
2014-05-29 |
Cân chỉnh hiển thị
|
|
113. |
_Done
|
|
2014-05-29 |
_Xong
|